STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 -10 khu phố 10 (Hết ranh thửa đất số 539, tờ bản đồ số 2) | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 -10 khu phố 10 (Hết ranh thửa đất số 539, tờ bản đồ số 2) | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 -10 khu phố 10 (Hết ranh thửa đất số 539, tờ bản đồ số 2) | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |