STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 56, tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 58, tờ bản đồ số 34 | 1.900.000 | 950.000 | 570.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 56, tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 58, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 56, tờ bản đồ số 34 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 58, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |