STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 23) - Ranh giới phường Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 23) - Hết ranh thửa đất số 69, tờ bản đồ số 30 | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 23) - Ranh giới phường Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 23) - Hết ranh thửa đất số 69, tờ bản đồ số 30 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 23) - Ranh giới phường Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 23) - Hết ranh thửa đất số 69, tờ bản đồ số 30 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |