STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561, tờ bản đồ số 15) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391, tờ bản đồ số 15) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561, tờ bản đồ số 15) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391, tờ bản đồ số 15) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561, tờ bản đồ số 15) | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391, tờ bản đồ số 15) | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |