Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
963 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
964 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
966 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
967 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
969 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N3 - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
970 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến (không bao gồm các tuyến đường đã có tên cụ thể đã có quy định giá trong Bảng giá đất) - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à D8 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
972 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
973 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D5 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 15.120.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | 4.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1, N2 à N3 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
975 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
976 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 420.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại chưa quy định cụ thể ở các mục trên - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
978 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, Khu phố 8 (Đường kế Trạm y tế Chơn Thành) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
979 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên Khu phố 10 - Khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Nam: bắt đầu từ thửa đất số 423, tờ bản đồ số 3 của bà Nguyễn Thị Na - Phía Nam: giáp thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3 của ông Nguyễn Tấn Hải | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên Khu phố 10 - Khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Bắc: bắt đầu từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 3 của ông Nguyễn Văn Cư - Phía Bắc: giáp thửa đất số 87, tờ bản đồ số 3 của bà Nguyễn Thị Hai | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |