Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
162 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
163 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
164 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
165 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
166 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
167 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
168 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
169 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N3 - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
170 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến (không bao gồm các tuyến đường đã có tên cụ thể đã có quy định giá trong Bảng giá đất) - | 16.000.000 | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | Đất ở đô thị |
171 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à D8 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
172 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
173 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D5 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 25.200.000 | 12.600.000 | 7.560.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | Đất ở đô thị |
174 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1, N2 à N3 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 17.000.000 | 8.500.000 | 5.100.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
175 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
176 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
177 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại chưa quy định cụ thể ở các mục trên - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
178 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, Khu phố 8 (Đường kế Trạm y tế Chơn Thành) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
179 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên Khu phố 10 - Khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Nam: bắt đầu từ thửa đất số 423, tờ bản đồ số 3 của bà Nguyễn Thị Na - Phía Nam: giáp thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3 của ông Nguyễn Tấn Hải | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
180 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên Khu phố 10 - Khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Bắc: bắt đầu từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 3 của ông Nguyễn Văn Cư - Phía Bắc: giáp thửa đất số 87, tờ bản đồ số 3 của bà Nguyễn Thị Hai | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |