STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phường Minh Hưng | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 197.000 | 179.000 | 152.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phường Minh Hưng | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 197.000 | 179.000 | 152.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phường Minh Hưng | - | 350.000 | 197.000 | 179.000 | 152.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phường Minh Hưng | - | 250.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |