STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường nhựa, bê tông nông thôn mới thuộc Trung tâm xã - Xã Long Bình | Bao gồm các tờ bản đồ số: 51, 59, 69,70 - | 370.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường nhựa, bê tông nông thôn mới thuộc Trung tâm xã - Xã Long Bình | Bao gồm các tờ bản đồ số: 51, 59, 69,70 - | 333.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường nhựa, bê tông nông thôn mới thuộc Trung tâm xã - Xã Long Bình | Bao gồm các tờ bản đồ số: 51, 59, 69,70 - | 222.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |