STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường - Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã tư Cầu đường | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư giáp Đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường - Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã tư Cầu đường | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư giáp Đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã tư Cầu đường | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư giáp Đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường - Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |