STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp đất Trường tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất Trường Tiểu học Long Hà B | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 237.600 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp đất Trường tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất Trường Tiểu học Long Hà B | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 158.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp đất Trường tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất Trường Tiểu học Long Hà B | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |