STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 405.000 | 202.500 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 405.000 | 202.500 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |