STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối đường trung tâm xã - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất của ông Nguyễn Văn Thập tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 70) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Hưng tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 52) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối đường trung tâm xã - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất của ông Nguyễn Văn Thập tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 70) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Hưng tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 52) | 405.000 | 202.500 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối đường trung tâm xã - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất của ông Nguyễn Văn Thập tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 70) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Hưng tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 52) | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |