STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Bình Sơn - Xã Bình Tân | Giáp ranh giới Thị xã Phước Long - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Viết Khương (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 13) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Bình Sơn - Xã Bình Tân | Giáp ranh giới Thị xã Phước Long - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Viết Khương (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 13) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Bình Sơn - Xã Bình Tân | Giáp ranh giới Thị xã Phước Long - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Viết Khương (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 13) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |