STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 480.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 432.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 288.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |