STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Từ cầu Cửu Long (Tình 2 bên đường) - Hết ranh bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) tiếp giáp đường ĐT 757B | 460.000 | 230.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Từ cầu Cửu Long (Tình 2 bên đường) - Hết ranh bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) tiếp giáp đường ĐT 757B | 414.000 | 207.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Từ cầu Cửu Long (Tình 2 bên đường) - Hết ranh bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) tiếp giáp đường ĐT 757B | 276.000 | 138.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |