Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Trung | UBND xã 1000m về phía xã Phú Riềng - Giáp ranh giới xã Phú Riềng | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Trung | UBND xã + 500m về hướng Quốc lộ 14 - UBND xã 1000m về phía xã Phú Riềng | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Trung | Ngã ba Quốc lộ 14 và đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - UBND xã + 500m về hướng Quốc lộ 14 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Bình - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Hết thửa đất ông Nguyễn Đình Tuấn (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 15) - Giáp ranh xã Long Bình (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 13 của ông Nhâm Phước Học) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Bình - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Đường ĐT 759 - Hết thửa đất ông Nguyễn Đình Tuấn (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 15) | 324.000 | 162.000 | 129.600 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Hưng - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 759 phạm vi 200m - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 324.000 | 162.000 | 129.600 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 252.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 757 à ĐT 757B phạm vi 200m - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà - Giáp ranh xã Long Bình | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 158.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |