Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường số 1 TTTM Phú Riềng - Xã Phú Riềng | Tiếp giáp đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Tiếp giáp đường số 3 TTTM | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
62 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
63 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
64 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường - Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
65 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã tư Cầu đường | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
66 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư giáp Đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
67 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Ngã ba Đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 340.000 | Đất ở nông thôn |
68 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Thị xã Phước Long - Ngã ba Đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
69 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Đường vào chùa Pháp Tịnh - Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng xã Bù Nho | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
70 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú - Đường vào chùa Pháp Tịnh | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
71 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Bình - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Đường ĐT 759 - Hết thửa đất ông Nguyễn Đình Tuấn (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 15) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
72 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Hưng - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
73 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 759 phạm vi 200m - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
74 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở nông thôn |
75 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
76 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
77 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
78 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 757 à ĐT 757B phạm vi 200m - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
79 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà - Giáp ranh xã Long Bình | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
80 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |