Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |
2622 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
2623 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
2624 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
2625 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
2626 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
2627 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
2628 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
2629 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất ở đô thị |
2630 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
2631 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2632 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
2633 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N3 - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
2634 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến (không bao gồm các tuyến đường đã có tên cụ thể đã có quy định giá trong Bảng giá đất) - | 16.000.000 | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | Đất ở đô thị |
2635 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à D8 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
2636 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
2637 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D5 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 25.200.000 | 12.600.000 | 7.560.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | Đất ở đô thị |
2638 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1, N2 à N3 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 17.000.000 | 8.500.000 | 5.100.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
2639 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
2640 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |