Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) | 8.550.000 | 4.275.000 | 2.565.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
2822 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.050.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
2823 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng | 14.850.000 | 7.425.000 | 4.455.000 | 4.455.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
2824 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi | 26.100.000 | 13.050.000 | 7.830.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
2825 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 - Ranh giới phường Thành Tâm | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2826 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới phường Thành Tâm | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2827 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
2828 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
2829 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
2830 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình | 26.100.000 | 13.050.000 | 7.830.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
2831 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) - Ranh giới phường Minh Hưng | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.025.000 | 2.025.000 | 1.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
2832 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2833 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan | 8.100.000 | 4.050.000 | 2.430.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
2834 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
2835 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
2836 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 26.100.000 | 13.050.000 | 7.830.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
2837 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại thuộc khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2838 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D8M, D9M, D8 - Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
2839 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N9- Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2840 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D2 - Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |