Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
2982 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
2983 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường D5 - Cuối tuyến | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
2984 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường D5 | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
2985 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành - Ranh giới phường Thành Tâm | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
2986 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính thị xã - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 5.760.000 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | Đất TM-DV đô thị |
2987 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Phùng (N9) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2988 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Giót (N1) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2989 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hưng Long | Trung tâm hành chính thị xã Chơn Thành - Ngã tư đường Cao Bá Quát | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2990 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2991 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2992 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất số 15 tờ bản đồ số 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2993 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phường Hưng Long | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 02 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất số 15 tờ bản đồ số 72) | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
2994 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa đất số 5 tờ bản đồ số 49 | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
2995 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa đất số 29 tờ bản đồ số 49) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
2996 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
2997 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
2998 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
2999 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 02 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
3000 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái à đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |