Trang chủ page 152
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |
3022 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
3023 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
3024 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
3025 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
3026 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
3027 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
3028 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
3029 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 12.960.000 | 6.480.000 | 3.888.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | Đất TM-DV đô thị |
3030 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
3031 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.025.000 | 2.025.000 | 1.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
3032 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 5.670.000 | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.701.000 | 1.134.000 | Đất TM-DV đô thị |
3033 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N3 - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
3034 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến (không bao gồm các tuyến đường đã có tên cụ thể đã có quy định giá trong Bảng giá đất) - | 14.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
3035 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à D8 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
3036 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
3037 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D5 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 22.680.000 | 11.340.000 | 6.804.000 | 6.804.000 | 4.536.000 | Đất TM-DV đô thị |
3038 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1, N2 à N3 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 15.300.000 | 7.650.000 | 4.590.000 | 4.590.000 | 3.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
3039 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
3040 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |