Trang chủ page 162
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.710.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3222 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3223 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3224 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3225 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 - Ranh giới phường Thành Tâm | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3226 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới phường Thành Tâm | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3227 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3228 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3229 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3230 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3231 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) - Ranh giới phường Minh Hưng | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3232 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3233 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3234 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3235 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3236 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3237 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại thuộc khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3238 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D8M, D9M, D8 - Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.070.000 | 1.035.000 | 621.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
3239 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N9- Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3240 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D2 - Khu tái định cư 12,4 ha - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |