Trang chủ page 172
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3421 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3422 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3423 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3424 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3425 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại Nam) | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3426 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B - Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3427 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3428 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới khu phố 2 à khu phố 3B | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3429 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào Trường THCS Minh Hưng | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3430 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất số 520, tờ bản đồ số 24 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3431 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa đất số 212, tờ bản đồ số 30) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3432 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3433 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N3 - Khu dân cư Cát Tường - Phú Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3434 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến (không bao gồm các tuyến đường đã có tên cụ thể đã có quy định giá trong Bảng giá đất) - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3435 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à D8 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3436 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3437 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D5 - Khu dân cư đô thị và thương mại dịch vụ Suối Đôi - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 15.120.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | 4.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3438 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1, N2 à N3 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3439 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 - Khu trung tâm thương mại Chơn Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3440 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 420.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |