Trang chủ page 240
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4781 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Liên Khu 8, khu 9 - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 28) - Tiếp giáp ngã tư đường Hoàng Lệ Kha (hết ranh thửa đất số 80, tờ bản đồ số 28) | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4782 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Liên Khu 8, khu 9 à thửa đất số 166, tờ bản đồ số 10 (Khu phố 8) - Phường Long Phước | Giáp ngã ba Tú Xương à đường Liên khu 8, 9 - Hết ranh thửa đất số 102, tờ bản đồ số 11 (Khu phố 8) | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4783 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Bá Vành - Phường Long Phước | Giáp đường Lương Khánh Thiện - Giáp đường Đinh Văn Chất | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 846.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4784 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Lệ Kha - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Đặng Trần Côn | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4785 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lương Khánh Thiện - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Hoàng Lệ Kha | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4786 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Nghiêm - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Hoàng Lệ Kha | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4787 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Văn Huê - Phường Long Phước | Giáp đường Đặng Trần Côn - Giáp đường Hoàng Lệ Kha | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4788 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đặng Trần Côn - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Nguyễn Tất Thành | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4789 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đặng Tất - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Đặng Trần Côn | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4790 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Quát - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Đặng Trần Côn | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4791 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đoàn Nhữ Hài - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Phạm Hùng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4792 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Hiền - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Phạm Hùng | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4793 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Văn Hưu - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 846.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4794 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Văn Ngôn - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Đặng Trần Côn | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4795 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hàn Thuyên - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Phạm Hùng | 2.940.000 | 1.470.000 | 1.176.000 | 882.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4796 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã ba đường bê tông (Từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 38, KP1 à thửa đất số 48, tờ bản đồ số 12, KP2) - Giáp ranh xã Bình Tân (huyện Phú Riềng) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4797 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Đường Phạm Ngũ Lão (Từ thửa đất số 280, tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 213, tờ bản đồ số 39, KP2) - Ngã ba đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 18 tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 49, tờ bản đồ số 12, KP 2) | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4798 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông - Đường Phạm Ngũ Lão (Hết ranh thửa đất số 203, tờ bản đồ số 40 KP1; thửa đất số 212, tờ bản đồ số 39 KP2) | 4.140.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.242.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4799 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4800 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |