STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Liên Khu 8, khu 9 - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 28) - Tiếp giáp ngã tư đường Hoàng Lệ Kha (hết ranh thửa đất số 80, tờ bản đồ số 28) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Liên Khu 8, khu 9 - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 28) - Tiếp giáp ngã tư đường Hoàng Lệ Kha (hết ranh thửa đất số 80, tờ bản đồ số 28) | 3.510.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | 702.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Liên Khu 8, khu 9 - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 28) - Tiếp giáp ngã tư đường Hoàng Lệ Kha (hết ranh thửa đất số 80, tờ bản đồ số 28) | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |