Trang chủ page 271
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5402 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 4 - Phường An Lộc | Ngã ba xe tăng - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5403 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 3 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5404 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 2 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5405 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 1 - Phường An Lộc | Đầu thửa đất số 281, cuối thửa đất số 279; tờ bản đồ số 6 - Cầu cây Sung | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5406 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 1 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đầu thửa đất số 281, cuối thửa đất số 279; tờ bản đồ số 6 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5407 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 1 - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường ALT 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5408 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Tú Xương - Phường An Lộc | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5409 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5410 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường An Lộc | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5411 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường An Lộc | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5412 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5413 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 4.980.000 | 2.490.000 | 1.992.000 | 1.494.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5414 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5415 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5416 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường An Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5417 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường An Lộc | Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5418 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường An Lộc | Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5419 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - Phường An Lộc | Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn | 4.860.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5420 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú | 4.260.000 | 2.130.000 | 1.704.000 | 1.278.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |