Trang chủ page 303
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6041 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 12 - Xã Thanh Lương | Đường ĐT 757 - Đường TLT 13 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6042 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 11 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 1 - Đường rày xe lửa | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6043 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 10 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 6 - Đường TLT 11 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6044 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 9 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 6 - Đường TLT 10 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6045 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 8 - Xã Thanh Lương | Thửa đất số 81, tờ bản đồ số 10 - Đường TLT 6 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6046 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 7 - Xã Thanh Lương | Suối Cần Lê - Đường TLT 6 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6047 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 6 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường ĐT 757 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6048 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6049 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6050 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường Quốc lộ 13 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6051 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 21 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6052 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 20 - Đường TLT 21 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6053 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường ĐT 757 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6054 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường rày xe lửa - Đường TLT 34 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6055 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường rày xe lửa | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6056 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 1 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 3 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6057 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 1 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường ĐT 757 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6058 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Ngọc Điền Phát - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Ngọc Điền Phát (đường còn lại) - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6059 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Ngọc Điền Phát - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Ngọc Điền Phát (đường trục chính) - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6060 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Khang Minh Quân - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Khang Minh Quân (đường còn lại) - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |