STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |