Trang chủ page 316
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6301 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Bình - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Đường ĐT 759 - Hết thửa đất ông Nguyễn Đình Tuấn (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 15) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6302 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Long Hưng - Bình Sơn - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6303 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 759 phạm vi 200m - Xã Bình Sơn | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6304 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia - Giáp ranh phường Long Phước, thị xã Phước Long | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở nông thôn |
6305 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 759 - Xã Bình Sơn | Giáp ranh xã Đa Kia - huyện Bù Gia Mập - Ngã ba Phú Châu + 100 m về phía xã Đa kia | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
6306 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6307 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6308 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 757 à ĐT 757B phạm vi 200m - Xã Long Hà | Toàn tuyến - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6309 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà - Giáp ranh xã Long Bình | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6310 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 11 và thôn Thanh Long - Chòi mủ tổ 8, Nông trường Long Hà | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
6311 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
6312 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6313 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
6314 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
6315 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
6316 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp đất Trường tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6317 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất Trường Tiểu học Long Hà B | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
6318 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6319 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6320 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường D1 - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |