STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường ĐT 753 từ HLLG vào sâu trên 200m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc - Cầu Rạt lớn (giáp ranh huyện Đồng Phú) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường ĐT 753 từ HLLG vào sâu trên 200m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc - Cầu Rạt lớn (giáp ranh huyện Đồng Phú) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường ĐT 753 từ HLLG vào sâu trên 200m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc - Cầu Rạt lớn (giáp ranh huyện Đồng Phú) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |