STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Giáp ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt - Cầu Bưng Sê | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Hết ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Giáp ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt - Cầu Bưng Sê | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Hết ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Giáp ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt - Cầu Bưng Sê | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường bên hông Trường Quân sự địa phương ấp 6 (Đường vào Bưng Sê) - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Hết ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |