| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba giao đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 - Ngã ba giao đường bộ đội | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 - Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba giao đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 - Ngã ba giao đường bộ đội | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 - Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 | 8.820.000 | 4.410.000 | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba giao đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 - Ngã ba giao đường bộ đội | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 - Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |