STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã ba (đường Long An) | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã ba (đường Long An) | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã ba (đường Long An) | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.044.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |