STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Giáp khu dân cư 92 ha - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.290.000 | 860.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Giáp khu dân cư 92 ha - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Giáp khu dân cư 92 ha - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |