STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa thuộc ấp 1 - Xã Tiến Hưng | Ngõ 445 - Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa thuộc ấp 1 - Xã Tiến Hưng | Ngõ 445 - Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa thuộc ấp 1 - Xã Tiến Hưng | Ngõ 445 - Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |