STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường chưa được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường chưa được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 1.080.000 | 540.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường chưa được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |