STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Ngõ 401 - Giáp ranh phường Tân Bình | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Hết ranh khu nhà ở xã hội Phúc Thành | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Ngõ 401 - Giáp ranh phường Tân Bình | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Hết ranh khu nhà ở xã hội Phúc Thành | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.106.000 | 1.404.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Ngõ 401 - Giáp ranh phường Tân Bình | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Hết ranh khu nhà ở xã hội Phúc Thành | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |