STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường vào nhà văn hóa ấp 2 - Cầu Quận 3 | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Đường vào nhà văn hóa ấp 2 (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường vào nhà văn hóa ấp 2 - Cầu Quận 3 | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Đường vào nhà văn hóa ấp 2 (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường vào nhà văn hóa ấp 2 - Cầu Quận 3 | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Đường vào nhà văn hóa ấp 2 (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |