STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 249, 281, 301 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 249, 281, 301 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 249, 281, 301 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |