STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 401, 393 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 401, 393 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 401, 393 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |