Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
782 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18) | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
783 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại - Xã Tiến Hưng | - | 800.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
784 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 3,5m - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.100.000 | 550.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
785 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
786 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường chưa được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
787 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường đã được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
788 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Quang Minh Tiến - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
789 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Quang Minh Tiến - Xã Tiến Hưng | Đường số 1 - | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
790 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Kiên Cường Phát - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
791 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Danh Hoàng Long - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
792 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Hoàng Hưng Thịnh - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
793 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Tiến Hưng (Công ty Đại Hoàng Kim) - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
794 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Hạnh Phúc 1 - Xã Tiến Hưng | Đường N1, N2, D1, D2 - | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.590.000 | 1.060.000 | Đất ở đô thị |
795 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu đô thị - Thương mại Dịch vụ Tiến Hưng (Tà Bế Gold) của Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Thành Phương - Xã Tiến Hưng | Đường N9 - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất ở đô thị |
796 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu đô thị - Thương mại Dịch vụ Tiến Hưng (Tà Bế Gold) của Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Thành Phương - Xã Tiến Hưng | Đường D3, D4, D5, N4, N6, N7, N8 - | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | Đất ở đô thị |
797 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu đô thị - Thương mại Dịch vụ Tiến Hưng (Tà Bế Gold) của Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Thành Phương - Xã Tiến Hưng | Đường D1, D2 - | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.540.000 | 2.360.000 | Đất ở đô thị |
798 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Nhà ở xã hội Hưng Thịnh - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
799 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Nhà ở xã hội Phúc Thành - Xã Tiến Hưng | Đường N1, N2, D1, D2, D3, D4, D5 à các đường còn lại trong khu dân cư - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
800 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Nhà ở xã hội Phúc Thành - Xã Tiến Hưng | Đường N3,N4, N5, N6, N7, N8, N9 - | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | Đất ở đô thị |