STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |