STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |