STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) - Đường Trần Quang Khải | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) - Đường Trần Quang Khải | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) - Đường Trần Quang Khải | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |