STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 4 - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 4 - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 4 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 4 - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 4 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |