STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |