STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Ngọc Thạch | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 45 | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.860.000 | 1.240.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Ngọc Thạch | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 45 | 5.580.000 | 2.790.000 | 2.232.000 | 1.674.000 | 1.116.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 45 | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.116.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |