STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |