Trang chủ page 43
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 6 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường ĐT 757 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường Quốc lộ 13 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 21 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 20 - Đường TLT 21 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường ĐT 757 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường rày xe lửa - Đường TLT 34 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường rày xe lửa | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 1 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 1 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường ĐT 757 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Ngọc Điền Phát - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Ngọc Điền Phát (đường còn lại) - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Ngọc Điền Phát - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Ngọc Điền Phát (đường trục chính) - | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | 792.000 | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Khang Minh Quân - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư Khang Minh Quân (đường còn lại) - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Khang Minh Quân - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư (Đường trục chính trừ tuyến Đường vào nhà máy xi măng) - | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | 792.000 | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - Xã Thanh Lương | Suối - Cuối đường đã thảm nhựa | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Suối | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bao quanh chợ - Xã Thanh Lương | Toàn tuyến - | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 757 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương, huyện Hớn Quản | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh huyện Lộc Ninh | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV nông thôn |