Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 31 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 29 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 30 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 5 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 29 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 31 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 28 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 27 - Đường TLT 5 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Đường TLT 5 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 28 - Đường TLT 3 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 28 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 26 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Đường TLT 5 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 25 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 24 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 24 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Đường TLT 22 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 23 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 22 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Ranh huyện Lộc Ninh | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 23 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 21 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Ngã ba giáp ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 20 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 19 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 (chợ) - Đường TLT 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 18 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 17 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 16 - Đường TLT 18 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |